Characters remaining: 500/500
Translation

mui luyện

Academic
Friendly

Từ "mui luyện" trong tiếng Việt nguồn gốc từ cụm từ "mui khum úp", thường được dùng để mô tả một loại hình thức mái che, giống như chiếc mui (mái) được tạo ra từ các vật liệu như vải hoặc , được treo lên trên võng (nơi ngủ). "Mui luyện" thường được sử dụng trong ngữ cảnh truyền thống, liên quan đến những hoạt động ngoài trời hoặc trong các không gian tự nhiên.

Định Nghĩa

"Mui luyện" có thể hiểu phần mái che được tạo ra để bảo vệ người nằm dưới khỏi ánh nắng, mưa hoặc gió. cũng thể hiện sự nhẹ nhàng, êm dịu, giống như cảm giác khi nằm nghỉ dưới bóng mát.

Dụ Sử Dụng
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "Vào mùa , tôi thường treo mui luyện trên võng để tránh nắng."
    • "Nhà tôi một chiếc võng với mui luyện rất đẹp, giúp tôi thư giãn."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong những buổi liên hoan ngoài trời, việc sử dụng mui luyện không chỉ tạo bóng mát còn tạo không gian ấm cúng cho mọi người."
    • "Mui luyện từ vải mềm mại giúp tôi cảm thấy thoải mái hơn khi nằm nghỉ."
Các Biến Thể của Từ
  • "Mui" có thể được hiểu mái che, trong khi "luyện" có thể ám chỉ đến việc tạo ra hoặc thiết lập. Tuy nhiên, từ "mui luyện" thường được sử dụng kết hợp với nhau để chỉ một khái niệm cụ thể.
Các Từ Liên Quan
  • Mui: chỉ đến mái che, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như mui xe, mui nhà.
  • Võng: một loại giường treo, thường dùng để ngủ hoặc nghỉ ngơi.
  • Che: từ này có nghĩabảo vệ hoặc làm khuất tầm nhìn, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ Đồng Nghĩa Gần Giống
  • Mái che: có thể được xem một từ đồng nghĩa với "mui", chỉ chung về việc che chắn.
  • Bạt: có thể hiểu tấm vải lớn dùng để che, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến võng.
Lưu Ý

Khi sử dụng từ "mui luyện", người ta thường muốn nhấn mạnh đến sự thoải mái bảo vệ trong môi trường tự nhiên. Ở các vùng miền khác nhau, có thể những cách sử dụng hình thức mui luyện khác nhau, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.

  1. Mui khum úptrên võng thời xưa.

Comments and discussion on the word "mui luyện"